Bỏ qua nội dung Bỏ qua chân trang

Ưu và nhược điểm của IXPE và EVA: So sánh lớp lót sàn SPC

Khi lựa chọn phong cách Sàn SPC (Stone Plastic Composite)Chúng ta thường tập trung vào hoa văn bề mặt và khả năng chống mài mòn. Tuy nhiên, một thành phần “vô hình” trong hệ thống sàn – lớp lót cách âm – cũng đóng vai trò quan trọng không kém trong việc mang lại sự thoải mái, giảm tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ sàn.

Hai vật liệu lót sàn phổ biến nhất là IXPE và EVA. Điểm khác biệt giữa chúng là gì? Loại nào phù hợp hơn với sàn SPC của bạn? Hãy cùng khám phá.

Lựa chọn vật liệu lót chính: IXPE so với EVA

  • IXPE (Polyetylen liên kết ngang chiếu xạ)
    • Vật liệu & Quy trình: Công dụng polyethylene mật độ thấp (LDPE) làm vật liệu cơ bản, được liên kết chéo và tạo bọt thông qua chiếu xạ chùm electron tiên tiến để tạo thành cấu trúc tổ ong ô kín chính xác. Điều này tạo bọt vật lý phương pháp này tránh sử dụng chất tạo bọt hóa học.
    • Ưu điểm chính: Thân thiện với môi trường, không độc hại, không mùi, cách âm, cách nhiệt, chống thấm và chống ẩm vượt trội. Kết cấu ổn định với mức độ xuống cấp tối thiểu. Xem báo cáo thử nghiệm của cách âm va đập cho IXPE.
    • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng có nhu cầu cao như cách nhiệt tòa nhà, nội thất ô tô, đệm y tế, thiết bị thể thao cao cấp và lớp lót sàn SPC do hiệu suất và tính bền vững của nó.
  • EVA (Ethylene-Vinyl Acetate)
    • Vật liệu & Quy trình: Một loại elastomer nhiệt dẻo thường được sản xuất thông qua tạo bọt hóa học.
    • Ưu điểm chính: Có tính linh hoạt tốt, khả năng chống va đập và chi phí thấp hơn.
    • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong đế giữa giày, vật liệu đóng gói, thảm tập yoga và lớp lót sàn SPC tiết kiệm chi phí.

Tại sao sàn SPC cần IXPE/EVA?

Cấu trúc sàn SPC điển hình (từ trên xuống dưới) bao gồm: lớp UV, lớp chịu mài mòn, màng trang trí PVC, lớp nền SPC cứng và lớp lót tùy chọn.

Các lớp lót âm thanh (IXPE hoặc EVA). Lớp này rất quan trọng đối với:

  1. Tăng cường sự thoải mái: Cung cấp lớp đệm cho cảm giác mềm mại hơn dưới chân.
  2. Giảm tiếng ồn: Hấp thụ tiếng bước chân và tiếng ồn xung quanh, với cấu trúc ô kín đồng nhất của IXPE mang lại hiệu suất vượt trội.
  3. Ổn định và Bảo vệ:
    • Hỗ trợ đều lớp nền SPC cứng.
    • Bù đắp cho những khiếm khuyết của sàn phụ.
    • Giảm ma sát giữa sàn nhà và mặt sàn phụ, kéo dài tuổi thọ của hệ thống khóa.
  4. Rào cản độ ẩm và nhiệt: Ngăn chặn độ ẩm của đất và cải thiện khả năng cách nhiệt.

So sánh IXPE và EVA

Tính năngLớp lót IXPELớp lót EVA
Thân thiện với môi trườngTuyệt vời: Không chứa hóa chất, lượng khí thải VOC thấpTrung bình: Có thể phát ra cặn hóa chất hoặc mùi
Kết cấuTế bào kín đồng nhấtCấu trúc tế bào kín không đều
Mật độ (kg/m³)33-90 (nhẹ hơn)~100+ (nặng hơn)
An ủiCao cấp (mềm mại nhưng vẫn đàn hồi)Tốt (đàn hồi nhưng chắc chắn hơn)
Chi phí sản xuấtCao hơn (quy trình/thiết bị phức tạp)Thấp hơn (quy trình đơn giản hơn)

Làm thế nào để chọn IXPE và EVA?

Chọn EVA khi:

  1. Có ý thức về ngân sách: Thích hợp cho ngân sách eo hẹp (20%-30% rẻ hơn IXPE).
  2. Sử dụng ngắn hạn: Cho thuê/lắp đặt tạm thời khi độ bền lâu dài không phải là yếu tố quan trọng.
  3. Không có hệ thống sưởi dưới sàn: Thích hợp cho môi trường có nhiệt độ ổn định mà không có nhiệt bức xạ.

Chọn IXPE khi:

  1. Ưu tiên sức khỏe: Nhà có trẻ em/người già/người dễ bị dị ứng hoặc bệnh viện/trường học yêu cầu chất lượng không khí cao.
  2. Trải nghiệm cao cấp: Tìm kiếm sự thoải mái vượt trội và giảm tiếng ồn.
  3. Đầu tư dài hạn: Ưu tiên độ bền và tính ổn định của hệ thống.
  4. Sưởi ấm bức xạ: IXPE chịu nhiệt đảm bảo hiệu suất an toàn khi sưởi ấm dưới sàn.

Kết luận: Lựa chọn có nhu cầu và giá trị

IXPE nổi trội về tính thân thiện với môi trường, độ bền và khả năng cách âm cho các ứng dụng cao cấp, trong khi EVA đáp ứng các nhu cầu cơ bản với chi phí hợp lý. Hãy lựa chọn dựa trên ngân sách, các yếu tố môi trường (ví dụ: sưởi ấm) và các ưu tiên về sức khỏe. Khi các tiêu chuẩn bền vững ngày càng tăng, việc áp dụng IXPE trong sàn SPC sẽ ngày càng phát triển.

viTiếng Việt