Tấm ốp tường SPC, hay tấm ốp tường nhựa đá composite, là vật liệu xây dựng tiên tiến kết hợp độ bền của đá với độ dẻo dai của nhựa. Những tấm ốp này được thiết kế để lắp đặt nhanh chóng, sử dụng hệ thống hèm khóa và kẹp thép, cho phép lắp đặt nhanh hơn đáng kể và tiết kiệm hơn so với các vật liệu truyền thống như gạch ốp lát hoặc đá cẩm thạch.
Nhờ những tính chất độc đáo, tấm tường SPC ngày càng trở nên phổ biến cho cả ứng dụng dân dụng và thương mại với nhiều tính năng và lợi ích ấn tượng.
Tấm ốp tường SPC gồm những gì?
Tấm tường SPC có cùng thành phần cốt lõi như Sàn SPC, sự khác biệt chính là kích thước và ứng dụng của chúng.
Giống như các loại sàn tương tự, những tấm này được cấu thành từ một số thành phần chính góp phần tạo nên độ bền và chức năng của chúng. Dưới đây là bảng phân tích các thành phần cốt lõi của chúng:
- Đá vôi (Canxi cacbonat): Tạo trọng lượng và độ ổn định, tăng cường độ bền.
- Polyvinyl clorua (PVC): Mang lại sự linh hoạt và khả năng chống chịu với áp lực của môi trường.
- Chất ổn định: Đảm bảo các tấm duy trì được hình dạng và tính toàn vẹn theo thời gian.
- Lớp chống mài mòn: Lớp phủ trong suốt có tác dụng chống trầy xước và bảo vệ chống mài mòn.
Tấm ốp tường SPC so với sàn SPC
Mặc dù tấm ốp tường SPC và sàn SPC có chung vật liệu lõi nhưng chúng lại khác nhau đáng kể ở một số khía cạnh để phù hợp với các ứng dụng cụ thể:
- Độ dày lớp mài mòn
- Sàn SPC: Có lớp chống mài mòn dày hơn (0,3-0,7mm) để chịu được lưu lượng đi lại và đồ đạc nặng
- Tấm tường SPC: Có lớp chống mài mòn mỏng hơn (khoảng 0,2mm) vì tường ít tiếp xúc vật lý trực tiếp hơn
- Sự khác biệt về kích thước
- Sàn SPC: Có dạng ván nhỏ hơn để lắp đặt và thay thế dễ dàng hơn
- Tấm ốp tường SPC: Có sẵn ở các kích thước lớn hơn (thường dài 2400mm x rộng 600mm) để che phủ bề mặt tường hiệu quả hơn và tạo ra ít đường nối hơn
- Phương pháp cài đặt
- Sàn SPC: Chủ yếu dựa vào hệ thống khóa bấm (như Unilin, Valinge, i4F) để cài đặt
- Tấm ốp tường SPC: Sử dụng kết hợp các thành phần sau:
- Hệ thống khóa bấm để kết nối giữa các tấm
- Lớp keo dán phía sau giúp bám dính tốt hơn vào tường
- Kẹp thép tăng cường độ ổn định và lắp đặt an toàn
Những khác biệt này phản ánh các yêu cầu và thách thức riêng biệt của các ứng dụng theo chiều dọc so với chiều ngang, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong từng mục đích sử dụng.
Ưu điểm chính của tấm tường SPC
Tấm tường SPC giải quyết một số vấn đề thường gặp ở vật liệu tường truyền thống. Dưới đây là một số lợi ích chính:
- Chống thấm nước: Không giống như gỗ hoặc MDF, tấm SPC có khả năng chống thấm nước 100%;
- Chống cháy: Tấm tường SPC có đặc tính chống cháy;
- Độ bền: Các tấm này có khả năng chống va đập và có thể chịu được cường độ sử dụng lớn mà không bị cong vênh hay nứt.
- Ít bảo trì: Việc vệ sinh rất đơn giản, chỉ cần lau nhẹ.
- Tiết kiệm chi phí: Chi phí mua và lắp đặt thấp hơn so với gạch ốp lát.
Sản phẩm và thông số kỹ thuật
Tấm tường SPC là giải pháp hiện đại cho tường nội thất, kết hợp độ bền, tính thẩm mỹ linh hoạt và dễ lắp đặt.
Sản phẩm của chúng tôi
Sản phẩm tấm ốp tường SPC của chúng tôi đã đạt được sự công nhận đáng kể trên toàn cầu và hiện đang được tiếp thị thành công trên nhiều khu vực.
Sự hiện diện toàn cầu này phản ánh chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu quốc tế đa dạng.
Thông số kỹ thuật
Sau đây là bảng dữ liệu kỹ thuật tiêu biểu cho tấm tường SPC:
MẶT HÀNG KIỂM TRA | TIÊU CHUẨN | ĐƠN VỊ | KẾT QUẢ KIỂM TRA |
---|---|---|---|
Tỉ trọng | EN 323 | [kg/m³] | 2150 ± 50 |
Sức mạnh khóa | Tiêu chuẩn ISO 24334 | [kN/m] | Cạnh dài: 3.0Cạnh ngắn: 5.0 |
Độ ổn định kích thước | Tiêu chuẩn ISO 23999 | [%] | ≤ 0,1 |
Sự khác biệt về chiều cao giữa các tấm sàn | Tiêu chuẩn ISO 24343 | [mm] | ≤ 0,2 |
Vết lõm còn lại | Tiêu chuẩn ISO 10582 | [mm] | ≤ 0,08 |
Độ phẳng | Tiêu chuẩn ISO 10582 | [%] | Chiều dài: 0,05Chiều rộng: 0,01 |
Hành vi cháy | EN 13501-1 | [lớp học] | Bfl-s1 |
Chống trượt | EN 16165 | [lớp học] | R10 |
Lực cản trượt | EN 14041 | [lớp học] | DS |
Độ dẫn nhiệt (λ) | EN 12664 | [W/mK] | 0.135 |
Phát thải Formaldehyde | EN 717 | [lớp học] | E1 (Không chứa Formaldehyde) |
VOC | EPA 5021 | Không phát hiện | |
Phthalates | ASTM D3421 | Không phát hiện |